6/recent/ticker-posts

Tê Tay Chân Do Khí Huyết Hư: Nguyên Nhân – Biểu Hiện – Điều Trị Đông Y - ĐÀO GIA Y VIỆN

 

Tê Tay Chân Do Khí Huyết Hư: Nguyên Nhân – Biểu Hiện – Điều Trị Đông Y 

Khí huyết hư gây tê tay chân do kinh lạc mất nuôi dưỡng. Phân tích cơ chế bệnh và bài thuốc bổ khí hoạt huyết.

Tê bì tay chân là cảm giác khó chịu bao gồm tê, nhức, châm chích, hoặc kiến bò ở các chi, thường nặng hơn vào buổi đêm hoặc khi thay đổi tư thế. Trong y học hiện đại, nguyên nhân có thể là do hội chứng ống cổ tay, bệnh thần kinh ngoại biên, hoặc chèn ép rễ thần kinh.


Tuy nhiên, trong Y học cổ truyền (Đông y), tê bì tay chân có một thể bệnh phổ biến nhưng thường bị bỏ qua: Tê bì do Khí Huyết Hư (Mộc Đới, Huyết Hư Tý). Theo lý luận Đông y, "Bất vinh tắc thống, bất vinh tắc ma" (Không được nuôi dưỡng thì đau, không được nuôi dưỡng thì tê). Tay chân, đặc biệt là các ngọn chi, là nơi cuối cùng của hệ thống Kinh Lạc. Khi Khí và Huyết suy yếu, không đủ sức để đi nuôi dưỡng đến tận cùng (Tứ Chi), sẽ dẫn đến tê bì, mỏi yếu, và mất cảm giác.

Việc điều trị tê tay chân do Khí Huyết Hư không chỉ là thông Kinh Lạc mà quan trọng hơn là Bổ Khí Huyết để phục hồi nguồn dinh dưỡng cốt lõi của cơ thể.

Khí Huyết Hư là gì? – Gốc rễ của sự sống

Khí và Huyết là hai thành phần cơ bản tạo nên sự sống và duy trì hoạt động của cơ thể. Sự thiếu hụt một trong hai hoặc cả hai sẽ dẫn đến bệnh lý.

1. Khí (Qi)

  • Bản chất: Năng lượng, sức mạnh và chức năng. Khí có nhiệm vụ thúc đẩy, làm ấm, bảo vệ và cố nhiếp (giữ cố định) các cơ quan, đặc biệt là thúc đẩy sự lưu thông của Huyết.

  • Nguồn gốc: Khí được sinh ra từ Tỳ Vị (Khí Hậu Thiên) và Thận (Khí Tiên Thiên).

  • Khí Hư: Là tình trạng thiếu năng lượng. Triệu chứng điển hình là mệt mỏi, thở ngắn, đoản hơi, dễ ra mồ hôi.

2. Huyết (Blood/Xue)

  • Bản chất: Vật chất, chất lỏng, dinh dưỡng. Huyết có nhiệm vụ nuôi dưỡng toàn bộ cơ thể, đặc biệt là gân cơ, khớp, và Thần.

  • Nguồn gốc: Huyết được sinh ra từ Tỳ Vị (vận hóa thủy cốc tinh vi) và được Can (Tàng Huyết) điều tiết.

  • Huyết Hư: Là tình trạng thiếu vật chất nuôi dưỡng. Triệu chứng điển hình là da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt, hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ.

3. Khí Huyết Hư (Gốc rễ của tê bì)

Khí và Huyết có mối quan hệ tương hỗ: "Khí hành tắc Huyết hành" (Khí đi thì Huyết đi), và "Huyết là mẹ của Khí".

  • Khi Khí Hư, Huyết không được thúc đẩy sẽ dễ bị ứ trệ (Huyết Ứ), gây tắc nghẽn.

  • Khi Huyết Hư, gân cơ và Kinh Lạc không được nuôi dưỡng (Bất Vinh), cơ thể không có vật chất để tạo ra Khí, dẫn đến suy kiệt.

Tại sao Khí Huyết Hư gây Tê Tay Chân?

Cơ chế Khí Huyết Hư gây tê bì tay chân được giải thích bằng hai nguyên tắc cơ bản trong Đông y: Bất Vinh và Bất Thông.

1. Bất Vinh Tắc Ma (Không nuôi dưỡng thì tê) – Chủ yếu do Huyết Hư

  • Tứ Chi là nơi cuối cùng: Theo Đông y, các đầu ngón tay và ngón chân là nơi Khí Huyết phải đi qua những Kinh Lạc nhỏ nhất (Lạc Mạch) để nuôi dưỡng.

  • Thiếu máu nuôi dưỡng: Khi Huyết bị suy giảm (Huyết Hư), lượng máu đi nuôi dưỡng đến các ngọn chi không đủ. Các dây thần kinh, gân cơ, và da tại các chi bị "bỏ đói" (mất nuôi dưỡng), dẫn đến cảm giác tê bì, mất cảm giác, hoặc kim châm chích.

  • Tê bì về đêm/sáng: Huyết quy về Can khi ngủ. Nếu Can Huyết vốn đã hư, khi phân bổ ra tứ chi sẽ càng thiếu hụt nghiêm trọng, gây tê bì nặng nhất vào buổi đêm hoặc sáng sớm khi mới thức dậy.

2. Khí Hư Dẫn Đến Huyết Ứ (Không thông thì tắc) – Chủ yếu do Khí Hư

  • Khí là động lực: Khí Hư khiến động lực thúc đẩy Huyết đi trong lòng mạch bị yếu đi.

  • Huyết Ứ gây tắc nghẽn: Huyết (có tính chất vật chất) dễ bị ứ trệ tại các chi nếu không có Khí mạnh mẽ đẩy đi. Sự ứ trệ này gây tắc nghẽn cục bộ (Bất Thông), làm cho cơn tê bì trở nên dai dẳng, cố định, và kèm theo đau nhức.

  • Tê bì khi mệt mỏi: Khi Khí suy yếu do lao động quá sức hoặc bệnh tật, khả năng Hoạt Huyết giảm, khiến tình trạng tê bì trầm trọng hơn.

Triệu chứng điển hình của Tê Tay Chân do Khí Huyết Hư

Để chẩn đoán đúng Khí Huyết Hư, cần phải dựa vào cả triệu chứng cục bộ (tê bì) và các dấu hiệu toàn thân đi kèm (chứng Khí Hư và Huyết Hư).

1. Triệu chứng Cục Bộ (Tê bì)

  • Tính chất tê: Cảm giác tê nhẹ, tê mỏi, như kiến bò, chứ không phải tê bì dữ dội (thường là do chèn ép cơ học).

  • Vị trí: Tê lan tỏa, không rõ đường đi của dây thần kinh (khác với thoát vị đĩa đệm), thường tê cả bàn tay, bàn chân.

  • Tê tăng: Tê tăng khi nghỉ ngơi, khi ngồi lâu, khi cơ thể mệt mỏi (khác với tê do viêm khớp thường tăng khi vận động).

2. Triệu chứng Toàn Thân (Dấu hiệu Khí và Huyết Hư)

Dấu hiệu

Khí Hư

Huyết Hư

Khí Huyết Hư

Sắc mặt

Sắc mặt trắng nhợt, thiếu sinh khí.

Da và niêm mạc (lưỡi, mí mắt) xanh xao.

Xanh xao, vàng vọt, thiếu máu lên não.

Tinh thần

Mệt mỏi, uể oải, đoản hơi, lười nói.

Hồi hộp, lo âu, mất ngủ (Can Huyết Hư không nuôi dưỡng Tâm Thần).

Thiếu sức sống, dễ bị cảm.

Vận động

Cơ thể yếu, dễ ra mồ hôi khi vận động nhẹ (Tự Hãn).

Hoa mắt, chóng mặt khi đứng lên ngồi xuống.

Hồi hộp, tim đập nhanh.

Kinh nguyệt

Kinh nguyệt nhạt màu, lượng ít.

Lưỡi và Mạch

Lưỡi bệu, rêu trắng. Mạch Hư Nhược (yếu).

Lưỡi nhạt màu, ít rêu. Mạch Tế (nhỏ).

Mấu chốt: Tê bì do Khí Huyết Hư luôn kèm theo các dấu hiệu toàn thân của sự suy kiệt (mệt mỏi, xanh xao, hồi hộp).

Bài thuốc Bắc bổ Khí Huyết chữa Tê Tay Chân

Pháp trị của chứng này là Đại Bổ Khí Huyết, Kiện Tỳ Dưỡng Tâm, và Hoạt Huyết Thông Lạc (chỉ một phần nhỏ).

1. Bài thuốc kinh điển Bổ Khí Huyết: Bát Trân Thang 

Bát Trân Thang là bài thuốc nền tảng, kết hợp hai bài thuốc nổi tiếng là Tứ Quân Tử Thang (Bổ Khí)Tứ Vật Thang (Bổ Huyết).

  • Tứ Quân Tử Thang (Bổ Khí): Nhân Sâm (hoặc Đảng Sâm), Bạch Truật, Phục Linh, Cam Thảo.

    • Tác dụng: Kiện Tỳ Vị (nguồn sinh Khí Hậu Thiên), Ích Khí.

  • Tứ Vật Thang (Bổ Huyết): Đương Quy, Thục Địa, Bạch Thược, Xuyên Khung.

    • Tác dụng: Tư Âm, Bổ Huyết, Hoạt Huyết (giúp máu đi nuôi dưỡng).

  • Cơ chế: Cung cấp cả vật chất (Huyết) và động lực (Khí) để Khí Huyết lưu thông mạnh mẽ đến tứ chi, giải quyết tận gốc nguyên nhân Bất Vinh.

2. Bài thuốc tập trung Bổ Huyết: Đương Quy Bổ Huyết Thang 

Trong trường hợp Huyết Hư rõ rệt hơn Khí Hư (da xanh, chóng mặt, tê bì nặng về đêm), bài thuốc này được ưu tiên.

  • Cấu tạo: Chỉ gồm hai vị: Hoàng Kỳ (liều cao)Đương Quy.

  • Tác dụng:

    • Hoàng Kỳ (Bổ Khí): Dùng liều cao gấp 5 lần Đương Quy (5:1) để sinh Khí.

    • Đương Quy (Bổ Huyết): Giúp dưỡng Huyết.

  • Cơ chế: Bài thuốc này nhấn mạnh nguyên tắc "Huyết hư cần Khí sinh". Tức là, Khí phải mạnh mẽ để sinh ra Huyết mớithúc đẩy Huyết đi nuôi dưỡng tứ chi.

3. Bài thuốc Bổ Tâm Tỳ: Quy Tỳ Thang 

Thường dùng khi Khí Huyết Hư do căng thẳng, lo nghĩ quá độ (Tỳ vị bị tổn thương), kèm theo mất ngủ, hồi hộp, lo âu.

  • Cấu tạo: Nhóm thuốc Kiện Tỳ Dưỡng Tâm An Thần (Hoàng Kỳ, Nhân Sâm, Mộc Hương, Toan Táo Nhân, Long Nhãn...).

  • Cơ chế: "Tỳ chủ ý, Tâm tàng thần". Lo nghĩ tổn thương Tỳ, Tỳ hư không sinh Khí Huyết nuôi Tâm Thần, gây mất ngủ và hao tổn Khí Huyết. Bài thuốc này vừa Bổ Khí Huyết vừa An Thần (trị Tâm Thần bất an), giúp cơ thể ngủ ngon, từ đó Khí Huyết được phục hồi.

4. Gia giảm tùy chứng

Triệu chứng đi kèm

Vị thuốc cần gia thêm

Tác dụng

Đau tê cứng (có Ứ)

Đan Sâm, Kê Huyết Đằng, Địa Long.

Hoạt Huyết Thông Lạc mạnh, giải quyết sự ứ trệ.

Tê mỏi kèm ẩm thấp

Ý Dĩ Nhân, Bạch Truật, Thương Truật.

Kiện Tỳ Lợi Thấp, giúp tiêu trừ sự nặng nề của Thấp Tà.

Teo cơ, nhão cơ

Đỗ Trọng, Tang Ký Sinh, Cẩu Kỷ Tử.

Bổ Can Thận, Cường Gân Cốt (chống phá hủy).

Khô da, khô họng

Sinh Địa, Sa Sâm, Mạch Môn.

Tư Âm Sinh Tân (nuôi dưỡng Tân Dịch).


Kết hợp Châm cứu và Ngoại trị

Châm cứu là phương pháp hỗ trợ đắc lực, giúp thông Kinh Lạc cục bộ để dẫn Khí Huyết đã được bổ sung đi nuôi dưỡng các chi hiệu quả hơn.

1. Nguyên tắc Châm Bổ và Châm Cứu

  • Pháp trị: Châm Bổ (kích thích nhẹ nhàng, giữ kim lâu) tại các huyệt Bổ, kết hợp Châm Tả nhẹ tại các huyệt cục bộ (để thông).

  • Huyệt Bổ Khí Huyết:

    • Huyết Hải (SP10): Huyệt Hải của Huyết, nơi Huyết tụ lại.

    • Cách Du (BL17): Huyệt Hội của Huyết, giúp điều hòa Khí Huyết.

    • Túc Tam Lý (ST36): Bổ Khí, Kiện Tỳ Vị, tăng nguồn sinh Khí Huyết.

    • Quan Nguyên (CV4), Khí Hải (CV6): Bổ Nguyên Khí, là nguồn gốc của sinh lực.

  • Huyệt Cục Bộ Thông Lạc:

    • Bát Tà (Tay), Bát Phong (Chân): Châm thẳng vào các kẽ ngón tay, ngón chân để Hoạt Huyết Thông Lạc, trục ứ trệ.

    • Ngoại Quan (SJ5), Hợp Cốc (LI4): Thông Kinh Lạc của tay.

    • Huyền Chung (GB39), Giải Khê (ST41): Thông Kinh Lạc của chân.

2. Cứu Ngải (Ôn Bổ)

  • Ứng dụng: Rất tốt cho Khí Huyết Hư (thiếu Huyết dễ sinh Hàn).

  • Tác dụng: Sức nóng từ ngải cứu giúp Ôn Bổ Khí Huyết, đặc biệt cứu tại các huyệt Bổ như Quan Nguyên, Khí Hải, Túc Tam Lý giúp tăng cường khả năng sinh Khí Huyết của cơ thể.

Lối sống và Ăn uống Cải thiện Khí Huyết

Thuốc Bắc và châm cứu giúp đẩy nhanh tốc độ phục hồi, nhưng chế độ sinh hoạt quyết định khả năng duy trì Khí Huyết.

1. Chế độ Ăn uống Bổ Khí Dưỡng Huyết

  • Nguyên tắc: Kiện Tỳ Vị (vì Tỳ Vị là nguồn sinh Khí Huyết). Ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng, và có màu đỏ/đen.

  • Thực phẩm Bổ Huyết: Thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn nạc), Lòng đỏ trứng, Gan động vật, Nho, Táo đỏ (Đại Táo), Long Nhãn, Mật ong.

  • Thực phẩm Bổ Khí: Gạo lứt, Yến mạch, Khoai lang, Khoai tây, các loại Đậu, đặc biệt là các thực phẩm giúp Kiện Tỳ như Củ mài (Hoài Sơn).

  • Nước sắc Bổ Khí Huyết: Nước hầm xương, nước hầm gà ác, nước ép củ dền.

  • Kiêng kỵ: Đồ lạnh (tổn thương Tỳ Dương, khiến Tỳ không vận hóa được Huyết), đồ cay nóng (làm hao tổn Tân Dịch, gây Huyết Hư thêm), rượu bia, chất kích thích.

2. Dưỡng sinh và Vận động

  • Ngủ sớm: Ngủ trước 23h để Huyết quy về Can, giúp Can Tàng Huyết và tái tạo Huyết mới. Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm là điều kiện tiên quyết để điều trị Khí Huyết Hư.

  • Tránh lao động quá sức: Cả lao động thể lực và trí óc quá mức đều làm hao tổn Tỳ Vị và Tâm Thần, dẫn đến Khí Huyết Hư.

  • Vận động nhẹ nhàng: Tập các môn giúp lưu thông Khí Huyết mà không làm hao tổn năng lượng như Khí Công, Thái Cực Quyền, Đi bộ chậm. Tránh các bài tập ra quá nhiều mồ hôi.

  • Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là tay chân và vùng bụng (Tỳ Vị). Huyết hư dễ sinh Hàn, dễ bị lạnh.

Lời kết

Tê tay chân do Khí Huyết Hư là một thể bệnh mãn tính, đòi hỏi phải được điều trị từ gốc rễ. Trong Đông y, việc dùng các bài thuốc Bắc Đại Bổ Khí Huyết (như Bát Trân Thang, Quy Tỳ Thang) để bồi đắp nguồn vật chất và năng lượng là chìa khóa thành công.

Chữa Khí Huyết Hư không chỉ là uống thuốc. Đó là một quá trình cân bằng lại toàn bộ lối sống: ăn uống bổ dưỡng, ngủ nghỉ hợp lý để Tỳ Vị khỏe mạnh, và vận động nhẹ nhàng để Khí Huyết lưu thông. Chỉ khi Khí đủ mạnh để thúc đẩy, Huyết đủ đầy để nuôi dưỡng, thì các ngọn chi mới được "tưới tắm" đầy đủ, và chứng tê bì khó chịu sẽ được đẩy lùi hoàn toàn.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét