6/recent/ticker-posts

Châm cứu thoát vị đĩa đệm có hiệu quả không? Góc nhìn Đông y - ĐÀO GIA Y VIỆN

 

Châm cứu thoát vị đĩa đệm có hiệu quả không? Góc nhìn Đông y

Giải thích hiệu quả của châm cứu trong thoát vị đĩa đệm: tác dụng, phác đồ huyệt, bao lâu giảm đau, thể bệnh đáp ứng tốt.

Thoát vị đĩa đệm (TDDĐ) là một bệnh lý xương khớp phổ biến, gây ra các cơn đau lưng cấp và mãn tính, chèn ép rễ thần kinh và dẫn đến đau thần kinh tọa. Khi bệnh lý này được xác định, nhiều người tìm kiếm các giải pháp không dùng thuốc, và châm cứu luôn là phương pháp được nhắc đến hàng đầu trong Y học cổ truyền (Đông y).

Vậy, châm cứu có thực sự hiệu quả trong việc điều trị và phục hồi TDDĐ hay không? Cơ chế nào giúp những mũi kim nhỏ bé này có thể giải quyết được tình trạng đĩa đệm bị lồi, phồng và chèn ép thần kinh?

Bài viết chuyên sâu này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện từ cả góc độ Đông y và Y học hiện đại, phân tích cơ chế tác động, phác đồ huyệt vị chi tiết, và dự đoán thời gian hồi phục để bạn có thể đưa ra quyết định điều trị đúng đắn.


Châm cứu tác động như thế nào đến thoát vị đĩa đệm?

Châm cứu không chỉ là một phương pháp giảm đau đơn thuần. Nó là một liệu pháp toàn diện tác động vào cả nguyên nhân gốc rễ (theo Đông y) và các phản ứng sinh hóa của cơ thể (theo Y học hiện đại) để giải quyết tình trạng chèn ép và viêm nhiễm do TDDĐ gây ra.

1. Cơ chế theo Y học cổ truyền (Đông y)

Theo Đông y, TDDĐ thuộc phạm vi của chứng "Yêu Thống" (Đau lưng) và "Tọa Cốt Phong" (Đau thần kinh tọa), nguyên nhân chủ yếu là do Khí huyết bị bế tắc và Can Thận suy yếu.

  • Thông Kinh Hoạt Lạc: Đây là nguyên tắc cốt lõi. Bệnh xuất hiện là do "bất thông tắc thống" (không thông thì gây đau). Việc châm kim vào các huyệt vị trên đường Kinh lạc (chủ yếu là Kinh Bàng Quang và Đốc Mạch) giúp khai thông sự tắc nghẽn của Khí và Huyết. Khi Khí Huyết lưu thông trở lại, sự ứ trệ (Huyết ứ) và co cứng (Hàn Thấp) được giải quyết, cơn đau sẽ giảm.

  • Điều hòa Âm Dương: TDDĐ thường liên quan đến sự suy yếu của Thận (Thận chủ cốt tủy). Châm cứu các huyệt Du (như Thận Du, Đại Trường Du) giúp điều hòa chức năng Tạng Phủ, bồi bổ Chính Khí, từ đó củng cố gân cốt và ngăn ngừa thoái hóa.

  • Khu Phong, Tán Hàn, Trừ Thấp: Đối với các thể bệnh do ngoại tà xâm nhập (Hàn Thấp), châm cứu kết hợp với Cứu Ngải (dùng sức nóng) giúp ôn ấm Kinh lạc, đẩy lùi Tà khí, làm cơ bắp giãn mềm và giảm co cứng.

2. Cơ chế theo Y học hiện đại

Nghiên cứu khoa học đã chứng minh châm cứu tạo ra các phản ứng sinh học rõ rệt trong cơ thể, giải thích hiệu quả giảm đau và kháng viêm của nó.

  • Kích thích hệ thống giảm đau tự nhiên: Khi châm kim vào huyệt vị, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh như EndorphinEnkephalin (còn gọi là "Morphin nội sinh"). Các chất này có tác dụng giảm đau mạnh mẽ, vượt trội hơn cả thuốc giảm đau thông thường và không gây tác dụng phụ.

  • Điều hòa tuần hoàn máu cục bộ: Châm cứu gây ra sự co thắt và giãn nở mạch máu tại chỗ châm và vùng tổn thương. Điều này làm tăng cường lưu thông máu đến khu vực đĩa đệm bị chèn ép, giúp đào thải các chất gây viêm (Cytokine) và cung cấp oxy, dưỡng chất cần thiết để phục hồi mô tổn thương. Sự gia tăng tuần hoàn giúp giải quyết tình trạng Huyết Ứ (ứ trệ máu).

  • Giải phóng cơ bị co thắt: TDDĐ thường đi kèm với phản ứng co cứng cơ bảo vệ. Châm cứu có thể kích thích các điểm trigger point (điểm co thắt cơ), làm giãn cơ thắt lưng và cơ mông, từ đó gián tiếp làm giảm áp lực chèn ép lên rễ thần kinh.

  • Tác động lên Hệ thần kinh trung ương: Châm cứu kích hoạt các vùng não liên quan đến nhận thức đau và điều hòa cảm xúc, giúp bệnh nhân giảm cảm giác đau, giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ – yếu tố quan trọng trong quá trình phục hồi.

Châm cứu hiệu quả với từng thể bệnh thoát vị đĩa đệm

Việc xác định TDDĐ thuộc thể bệnh nào trong Đông y là then chốt để lựa chọn phác đồ châm cứu tối ưu. Châm cứu cho TDDĐ không áp dụng một công thức chung mà được Biện chứng luận trị theo từng thể.

Thể Hàn Thấp

Đây là thể thường gặp trong giai đoạn cấp tính, do nhiễm lạnh, ẩm hoặc thay đổi thời tiết đột ngột.

  • Đặc điểm lâm sàng: Đau dữ dội, đau lan, co cứng cơ, nặng nề vùng lưng, đau tăng khi trời lạnh, thích chườm nóng.

  • Tác dụng của châm cứu: Châm cứu huyệt vị kết hợp Cứu Ngải (Ôn cứu) là liệu pháp hàng đầu.

    • Pháp trị: Ôn kinh tán hàn, trừ thấp, thông lạc.

    • Cơ chế: Sức nóng từ ngải cứu và sự kích thích của kim châm tại các huyệt như Mệnh Môn, Yêu Dương Quan giúp đưa nhiệt lượng vào sâu bên trong, xua tan Hàn tà. Châm tả (kích thích mạnh) các huyệt trừ thấp như Âm Lăng Tuyền giúp loại bỏ Thấp tà.

    • Hiệu quả: Đáp ứng rất nhanh, thường thấy sự giãn cơ và giảm đau ngay sau buổi đầu tiên. Đây là thể bệnh châm cứu cho hiệu quả rõ rệt và tức thời nhất.

Thể Khí Trệ Huyết Ứ

Thể này thường do chấn thương, vận động quá mức hoặc do quá trình viêm nhiễm lâu ngày gây ứ trệ tuần hoàn tại chỗ.

  • Đặc điểm lâm sàng: Đau chói dữ dội, đau cố định một điểm (ấn vào đau nhiều), vận động khó khăn.

  • Tác dụng của châm cứu: Châm cứu giúp phá ứ, hoạt huyết, giải quyết tình trạng bế tắc máu cục bộ.

    • Pháp trị: Hành khí hoạt huyết, hóa ứ chỉ thống.

    • Cơ chế: Châm kim vào các huyệt hoạt huyết như Huyết Hải, Cách Du, kết hợp với các huyệt cục bộ như A Thị Huyệt (điểm đau nhất) và huyệt Ủy Trung (để tiết Khí, Hành Huyết). Thường dùng thủ thuật châm Tả (kích thích mạnh, rút kim nhanh) để đạt hiệu quả phá ứ.

    • Hiệu quả: Giảm đau mạnh và rõ rệt. Tuy nhiên, cần châm cứu thường xuyên hơn trong giai đoạn đầu để làm tan Huyết ứ và Khí trệ.

Thể Thận Hư – Can Thận Suy

Đây là thể mãn tính, là gốc rễ của sự thoái hóa và tái phát. Thường gặp ở người cao tuổi, lao động quá sức, hoặc bẩm thụ kém.

  • Đặc điểm lâm sàng: Đau âm ỉ, mỏi lưng gối, yếu sức, đi kèm các triệu chứng của Thận hư (tiểu đêm, ù tai, rụng tóc).

  • Tác dụng của châm cứu: Châm cứu không chỉ giảm đau mà còn hỗ trợ điều hòa Tạng Phủ, tăng cường khả năng tự phục hồi của cơ thể.

    • Pháp trị: Bổ ích Can Thận, cường cân cốt.

    • Cơ chế: Châm Bổ (kích thích nhẹ, giữ kim lâu) tại các huyệt Thận Du, Can Du, Quan Nguyên, Khí Hải để điều hòa và bổ sung Tinh Khí cho Thận và Can. Sự kích thích này giúp tăng cường dưỡng chất đến cột sống và đĩa đệm.

    • Hiệu quả: Châm cứu thể này cần kiên trì và phải kết hợp chặt chẽ với thuốc thang (bài thuốc bổ Can Thận) và Vật lý trị liệu (bài tập dưỡng sinh) để có thể phục hồi gốc bệnh một cách bền vững. Châm cứu sẽ giúp thuốc thang phát huy tác dụng tốt hơn.


Phác đồ huyệt thông dụng trong châm cứu thoát vị đĩa đệm

Một phác đồ châm cứu hoàn chỉnh thường kết hợp các nhóm huyệt: Huyệt tại chỗ (Local), Huyệt lân cận (Adjacent), và Huyệt toàn thân (Distal/Huyệt theo Kinh).

1. Nhóm huyệt tại chỗ và lân cận (A Thị Huyệt)

Đây là nhóm huyệt trực tiếp giải quyết sự đau đớn và co cứng cơ bắp tại vùng thắt lưng.

Huyệt vị

Vị trí chính xác

Tác dụng trong TDDĐ

Kỹ thuật châm

A Thị Huyệt

Điểm đau nhất, thường là khu vực cạnh cột sống thắt lưng bị co cứng.

Chỉ thống (giảm đau) mạnh mẽ nhất. Kích thích giải phóng cơ bị thắt.

Thường châm sâu, kích thích mạnh hoặc kết hợp Điện châm.

Giáp Tích

Các huyệt nằm dọc hai bên cột sống, cách 0.5 thốn (từ L1 đến L5).

Điều chỉnh sự lệch vẹo và co cứng cơ cạnh cột sống, tác động gián tiếp lên rễ thần kinh.

Châm chếch vào hướng cột sống, độ sâu tùy thuộc vào cơ địa.

Đại Trường Du (BL25)

Dưới gai sống L4, đo ngang ra 1.5 thốn.

Chủ trị vùng thắt lưng, là huyệt Du của Đại Trường. Giúp điều hòa đường ruột và giảm đau lưng dưới.

Châm hơi xiên, hướng vào giữa cột sống.

Thận Du (BL23)

Dưới gai sống L2, đo ngang ra 1.5 thốn.

Huyệt Du của Thận. Tác dụng: Cường cân cốt, bổ Thận khí. Đặc biệt quan trọng với thể Thận Hư.

Châm bổ (thường kết hợp cứu ngải).

Mệnh Môn (GV4)

Dưới gai sống L2.

Huyệt Hội của Đốc Mạch. Tác dụng: Ôn bổ Thận Dương, trục Hàn. Rất tốt cho thể Hàn Thấp và Thận Dương Hư.

Châm và cứu ngải.

2. Nhóm huyệt toàn thân (Huyệt theo Kinh lạc)

Nhóm huyệt này được sử dụng để dẫn Khí, hoạt Huyết và điều trị triệu chứng đau lan xuống chân (đau thần kinh tọa) theo đường đi của Kinh lạc.

Huyệt vị

Vị trí và Đường Kinh

Tác dụng trong TDDĐ

Hoàn Khiêu (GB30)

Nằm ở giữa đường nối mấu chuyển lớn xương đùi và xương cùng. Thuộc Kinh Đởm.

Huyệt quan trọng nhất để điều trị đau và tê bì mông, đùi do chèn ép thần kinh tọa.

Ủy Trung (BL40)

Ở giữa nếp nhăn ngang đầu gối phía sau. Thuộc Kinh Bàng Quang.

Huyệt trọng yếu để điều trị mọi chứng đau lưng và đau chân (khúc lưng cầu Ủy Trung). Giúp tiết Khí Huyết, giảm đau.

Thừa Sơn (BL57)

Giữa bắp chân. Thuộc Kinh Bàng Quang.

Giúp giảm co cứng bắp chân, giảm đau và chuột rút.

Dương Lăng Tuyền (GB34)

Dưới đầu gối ngoài. Thuộc Kinh Đởm.

Huyệt Hội của Cân. Có tác dụng làm thư giãn gân cơ, giảm co thắt cơ và cải thiện sự linh hoạt.

3. Phác đồ Châm cứu Thủy châm và Cấy chỉ

Bên cạnh châm kim khô, các phương pháp nâng cao cũng được ứng dụng rộng rãi trong điều trị TDDĐ:

  • Thủy Châm: Tiêm một lượng nhỏ thuốc bổ thần kinh (Vitamin nhóm B, Lidocaine) hoặc thuốc hoạt huyết vào các huyệt A Thị hoặc huyệt Du.

    • Ưu điểm: Kéo dài thời gian tác dụng của huyệt vị, tăng cường nuôi dưỡng thần kinh và cơ.

  • Cấy Chỉ (Catgut Implantation): Cấy sợi chỉ phẫu thuật tự tiêu (thường là chỉ Catgut) vào huyệt vị.

    • Ưu điểm: Sợi chỉ tan từ từ, duy trì sự kích thích huyệt vị liên tục trong 15-20 ngày, giúp bệnh nhân giảm đau và giảm số lần đi châm cứu. Rất hiệu quả trong điều trị thể mãn tính (Thận Hư).

Châm cứu thoát vị đĩa đệm bao lâu thì giảm đau?

Thời gian đáp ứng với châm cứu là một câu hỏi quan trọng, phụ thuộc vào mức độ bệnh, thể bệnh Đông y, và sự kiên trì của bệnh nhân. Quá trình điều trị có thể được chia thành ba giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Giảm đau cấp tính (1-5 buổi châm)

  • Thời gian: Thường ngay sau buổi châm đầu tiên hoặc trong vòng 5 buổi đầu.

  • Mục tiêu: Giảm cường độ đau từ mức nặng (7-10/10) xuống mức trung bình (4-6/10), làm giãn cơ thắt lưng và cải thiện phạm vi vận động.

  • Thể đáp ứng tốt: Thể Hàn ThấpKhí Trệ Huyết Ứ thường thấy hiệu quả rõ rệt nhất trong giai đoạn này, do Khí huyết được thông và co cứng cơ được giải phóng nhanh chóng.

Giai đoạn 2: Phục hồi chức năng (6-15 buổi châm)

  • Thời gian: Kéo dài từ buổi thứ 6 đến cuối liệu trình (thường là 10-15 buổi).

  • Mục tiêu: Ổn định cột sống, giảm đau xuống mức nhẹ (1-3/10) hoặc hết đau, giảm tê bì chân, và phục hồi sức mạnh cơ bắp.

  • Kỹ thuật: Tập trung vào việc châm bổ (Thận Du, Can Du) để củng cố gốc rễ, kết hợp với các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng.

Giai đoạn 3: Duy trì và chống tái phát (Sau 15 buổi)

  • Thời gian: Sau khi hoàn thành liệu trình đầu tiên.

  • Mục tiêu: Củng cố Chính Khí, bồi bổ Can Thận. Bệnh nhân sẽ chuyển sang châm cứu định kỳ (1-2 lần/tuần) hoặc chuyển sang cấy chỉ để duy trì sự kích thích huyệt vị.

  • Yếu tố quyết định: Sự phục hồi bền vững phụ thuộc vào việc bệnh nhân có tuân thủ chế độ kiêng cữ, sinh hoạt đúng tư thế và thực hiện các bài tập dưỡng sinh hay không.

Tóm lại: Châm cứu có thể giảm đau tức thì trong các thể bệnh Thực chứng (Hàn Thấp, Huyết Ứ), nhưng để điều trị tận gốc TDDĐ (Thể Thận Hư), cần một liệu trình kéo dài tối thiểu 1-3 tháng.

Khi nào châm cứu không phù hợp với thoát vị đĩa đệm?

Châm cứu là phương pháp an toàn nhưng không phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu, đặc biệt là trong các trường hợp cấp cứu hoặc có bệnh lý nền nặng.

1. Chống chỉ định tuyệt đối (Không được châm cứu)

  • Chấn thương cột sống nặng hoặc gãy xương: Nếu TDDĐ đi kèm với chấn thương cột sống, gãy lún đốt sống hoặc có sự mất vững cột sống nghiêm trọng cần phải phẫu thuật cấp cứu, châm cứu có thể làm chậm trễ việc điều trị cần thiết.

  • Nhiễm trùng da hoặc viêm da cấp tính tại vùng châm: Việc châm kim có thể làm lây lan nhiễm trùng.

  • Rối loạn đông máu nặng: Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu liều cao (như Warfarin) có nguy cơ chảy máu và bầm tím nghiêm trọng tại chỗ châm.

  • U ác tính hoặc lao xương cột sống: Trong trường hợp này, điều trị nguyên nhân gốc rễ bằng Tây y là ưu tiên hàng đầu, châm cứu chỉ có thể hỗ trợ giảm đau.

  • Bụng và lưng dưới của phụ nữ có thai: Tuyệt đối không châm các huyệt ở vùng thắt lưng và bụng của phụ nữ mang thai vì có nguy cơ kích thích co bóp tử cung.

2. Chống chỉ định tương đối (Cần thận trọng)

  • Thoát vị đĩa đệm có biểu hiện hội chứng chùm đuôi ngựa: Đây là tình trạng cấp cứu thần kinh (rối loạn tiểu tiện, đại tiện, tê bì vùng yên ngựa). Cần can thiệp phẫu thuật khẩn cấp.

  • Tình trạng quá đói, quá no, quá mệt mỏi: Cơ thể yếu ớt dễ bị say kim (phản ứng chóng mặt, vã mồ hôi). Cần nghỉ ngơi trước khi châm cứu.

  • Bệnh nhân có tâm lý sợ kim nghiêm trọng: Sợ hãi quá mức có thể gây co cơ, tăng đau và hiệu quả châm cứu không cao.

3. Điều quan trọng nhất: Cần có chẩn đoán xác định

Châm cứu chỉ được thực hiện sau khi đã có chẩn đoán xác định TDDĐ (qua X-quang, MRI) để loại trừ các bệnh lý cột sống nguy hiểm khác (u, lao, loãng xương nặng). Việc châm cứu mù quáng mà không có chẩn đoán chính xác có thể gây nguy hiểm.


FAQ – Các câu hỏi thường gặp về châm cứu thoát vị đĩa đệm

Một liệu trình châm cứu thoát vị đĩa đệm bao nhiêu buổi?

Trả lời:

Một liệu trình châm cứu tiêu chuẩn (hay còn gọi là một đợt điều trị) thường kéo dài từ 10 đến 15 buổi.

  • Tần suất: Để đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân nên châm cứu liên tục, mỗi ngày một lần, hoặc ít nhất là 3-5 lần mỗi tuần.

  • Đánh giá: Sau khi kết thúc đợt 1 (10-15 buổi), thầy thuốc sẽ đánh giá lại tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

    • Nếu bệnh cải thiện tốt, có thể ngưng châm cứu và chuyển sang tập luyện, dưỡng sinh.

    • Nếu bệnh còn dai dẳng, cần kết hợp thêm thuốc thang hoặc tiếp tục thêm đợt 2 (khoảng 10 buổi nữa).

    • Đối với thể mãn tính (Thận Hư), sau 2 đợt châm cứu, bệnh nhân thường được chuyển sang phác đồ duy trì hoặc cấy chỉ (15-20 ngày cấy chỉ một lần) để củng cố gốc bệnh.

Châm cứu có gây phụ thuộc hay không?

Trả lời:

Hoàn toàn không. Châm cứu là một phương pháp điều trị kích thích cơ thể tự chữa lành, không sử dụng thuốc hóa học hay chất gây nghiện, do đó không gây bất kỳ sự phụ thuộc nào về mặt sinh học.

  • Tính giảm dần: Khi bệnh nhân hết đau, việc châm cứu sẽ được giảm dần tần suất (từ hàng ngày sang hàng tuần, rồi hàng tháng) và cuối cùng là ngừng hẳn.

  • Phụ thuộc tâm lý (rất hiếm): Một số bệnh nhân có thể cảm thấy an tâm và dễ chịu hơn khi được châm cứu, dẫn đến mong muốn tiếp tục. Tuy nhiên, đây là sự phụ thuộc về tâm lý do cảm giác được chăm sóc và giảm đau, hoàn toàn khác biệt với sự phụ thuộc hóa học (nghiện thuốc).

Bản chất của Đông y là hướng tới sự cân bằng và tự chủ của cơ thể, không phải là sự phụ thuộc vào liệu pháp ngoại lai.

Lời kết

Châm cứu là một phương pháp điều trị khoa học và hiệu quả cao đối với thoát vị đĩa đệm, được chứng minh qua hàng ngàn năm lịch sử Đông y và các nghiên cứu khoa học hiện đại. Đặc biệt, khi được áp dụng đúng theo nguyên tắc Biện chứng luận trị (xác định đúng thể bệnh Hàn Thấp, Huyết Ứ hay Thận Hư), kết hợp với phác đồ huyệt vị chuẩn xác, châm cứu có thể giúp bệnh nhân TDDĐ giảm đau nhanh chóng, phục hồi chức năng và ngăn ngừa tái phát một cách bền vững mà không cần dùng đến thuốc giảm đau kéo dài.

Nếu bạn đang cân nhắc phương pháp này, hãy tìm đến các thầy thuốc có chuyên môn cao, kết hợp châm cứu với việc điều chỉnh lối sống và tập luyện để đạt được kết quả phục hồi tốt nhất.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét